Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affaisser


[affaisser]
ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt
La pluie affaisse le sol
mưa làm lún đất
Affaissé sous le poids des années
lụ khụ vì tuổi tác
phản nghĩa Relever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.