Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affectionateness




affectionateness
[ə'fek∫nitnis]
danh từ
tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến


/ə'fekʃnitnis/

danh từ
tính hay thương yêu, tính thương mến; tính trìu mến

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.