Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affin


[affin]
tính từ
tương tự, thân cận
Langues affines
những ngôn ngữ thân cận
Formes affines
(sinh vật học) dạng thân cận
(toán học) afin
Géométrie affine
hình học afin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.