Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affix




affix
['æfiks]
danh từ
sự thêm vào; phần thêm vào
(ngôn ngữ học) phụ tố
ngoại động từ
[ə'fiks]
đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
to affix a seal
đóng dấu
to affix stamp
dán tem
to affix one's signature to a document
ký tên vào nhãn hiệu


/'æfiks/

danh từ
sự thêm vào; phần thêm vào
(ngôn ngữ học) phụ tổ

ngoại động từ
affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào
đóng (dấu); dán (tem); ký (tên...)
to affix a seal đóng dấu
to affix stamp dán tem
to affix one's signature to a documents ký tên vào nhãn hiệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affix"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.