Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affixture




affixture
[ə'fikst∫ə]
danh từ
sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào


/ə'fikstʃə/

danh từ
sự đóng chặt vào, sự gắn vào, sự đính vào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.