Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affluence




affluence
['æfluəns]
danh từ
sự giàu có, sự sung túc
to live in affluence; to live a life of affluence
sống phong lưu; sống sung túc
he quickly rose to affluence
anh ta phất lên nhanh chóng


/'æfluəns/

danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
to live in affluence sống phong lưu, giàu sang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.