Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affluer


[affluer]
nội động từ
chảy dồn vào
Le sang afflue au cerveau
máu chảy dồn vào não
kéo đến đông
Affluer à la ville
kéo đông đến thành phố


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.