Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afforest




afforest
[ə'fɔrist]
ngoại động từ
biến (một vùng đất) thành rừng bằng cách trồng cây lên đó; trồng cây gây rừng
(sử học) biến (một vùng đất) thành khu vực săn bắn


/æ'fɔrist/

ngoại động từ
trồng cây gây rừng; biến thành rừng
(sử học) biến thành khu vực săn bắn

Related search result for "afforest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.