Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affouager


[affouager]
ngoại động từ
lên quy hoạch đốn gỗ (lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn...)
cho phép đốn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.