Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affranchi


[affranchi]
tính từ
được giải phóng
Serf affranchi
nông nô được giải phóng
(thông tục) phóng túng
Une femme affranchie
người đàn bà phóng túng
(nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép)
danh từ
nô lệ được giải phóng
người sống phóng túng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.