Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
affreightment




affreightment
[ə'freitmənt]
danh từ
(hàng hải) sự thuê tàu chở hàng
contract of affreightment
giao kèo thuê tàu chở hàng


/ə'freitmənt/

danh từ
(hàng hải) sự thuê tàu, chở hàng
contract of affreightment giao kèo thuê tàu chở hàng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.