Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affruiter


[affruiter]
ngoại động từ
trồng cây ăn quả
Affruiter un jardin
trồng cây ăn quả trong vườn
nội động từ
ra quả
L'arbre qui affruite
cây ra quả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.