Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afire




afire
[ə'faiə]
tính từ & phó từ
cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
to set something afire
đốt cháy vật gì
to be afire with the desire to do something
nóng lòng muốn làm điều gì


/ə'faiə/

tính từ & phó từ
cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
to set something afire đốt cháy vật gì
to be afire with the desire to do something nóng lòng muốn làm điều gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "afire"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.