Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afterburner




afterburner
['ɑ:ftə'bə:nə]
danh từ
(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)


/'ɑ:ftə,bə:nə/

danh từ
(hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.