Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afterpiece




afterpiece
['ɑ:ftəpi:s]
danh từ
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ (thường) là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn


/'ɑ:ftəpi:s/

danh từ
(sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.