Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
afters




afters
['ɑ:ftəz]
danh từ
(thông tục) món ăn phụ (sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)


/'ɑ:ftəz/

danh từ
(thông tục) món phụ sau (món ăn phụ, sau món ăn chính ở bữa cơm trưa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "afters"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.