Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aftershock




aftershock
['ɑ:ftə∫ɔk]
danh từ
(địa lý,địa chất) dư chấn


/'ɑ:ftəʃɔk/

danh từ
(địa lý,địa chất) dư chấn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.