|  afterward 
 
 
 
 
  afterward |  | ['ɑ:ftəwəd] |  |  | Cách viết khác: |  |  | afterward |  |  | ['ɑ:ftəwədz] |  |  | phó từ |  |  |  | sau này, về sau, sau đấy |  |  |  | let's go to the theatre first and eat afterwards |  |  | chúng ta hãy đi xem kịch trước rồi đi ăn sau | 
 
 
  /'ɑ:ftəwəd/ (afterward)  /'ɑ:ftəwədz/ 
 
  phó từ 
  sau này, về sau, sau đấy, rồi thì 
 
 |  |