Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agaricaceous




agaricaceous
[ə,gæri'kei∫əs]
tính từ
(thực vật học) thuộc họ nấm tán


/ə,gæri'keiʃəs/

tính từ
(thực vật học) thuộc họ nấm tán

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.