Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aged




aged
['eidʒd]
tính từ
có tuổi là
the girl was aged ten
cô bé lên mười
['eidʒid]
cao tuổi, lớn tuổi
an aged woman
một bà lớn tuổi
danh từ
['eidʒid]
những người già; những người lớn tuổi
caring for the sick and the aged
chăm sóc cho người ốm và người lớn tuổi


/'eidʤid/

ngoại động từ
làm cho già đi

nội động từ
già đi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.