Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agelong




agelong
['eidʒlɔη]
tính từ
lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn


/'eidʤlɔɳ/

tính từ
lâu hàng đời, đời đời, mãi mãi, vĩnh viễn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.