Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agencer


[agencer]
ngoại động từ
xếp đặt, sắp xếp
L'art d'agencer les scènes d'une pièce
nghệ thuật sắp xếp các cảnh của một vở tuồng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.