|  agglomerate 
 
 
 
 
  agglomerate |  | [ə'glɔmərit] |  |  | tính từ |  |  |  | tích tụ, chất đống |  |  |  | (hoá học) kết tụ |  |  | danh từ |  |  |  | (địa lý) khối liên kết |  |  |  | (hoá học) khối kết tụ |  |  | động từ |  |  |  | tích tụ lại, chất đống lại | 
 
 
  /ə'glɔmərit/ 
 
  tính từ 
  tích tụ, chất đống 
  (hoá học) kết tụ 
 
  danh từ 
  địa khối liên kết 
  (kỹ thuật) sản phẩm thiêu kết 
  (hoá học) khối kết tụ 
 
  động từ 
  tích tụ lại, chất đống lại 
 
 |  |