Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agglutination




agglutination
[ə,glu:ti'nei∫n]
danh từ
sự dính kết
(ngôn ngữ học) chấp dính


/ə,glu:ti'neiʃn/

danh từ
sự dính kết
(ngôn ngữ học) chấp dính

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.