Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggrandize




aggrandize
[ə'grændaiz]
Cách viết khác:
aggrandise
[ə'grændaiz]
ngoại động từ
làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thêm (quyền hành...)
phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên


/ə'grændaiz/

ngoại động từ
làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...)
phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aggrandize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.