Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggravation




aggravation
[,ægrə'vei∫n]
danh từ
sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
(thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức


/,ægrə'veiʃn/

danh từ
sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm
điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm
(thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.