Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggregative




aggregative
['ægrigeitiv]
tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập


/'ægrigeitiv/

tính từ
tập hợp, kết tập, tụ tập
có sức tập hợp, só sức kết tập, có, sức tụ tập

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.