Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggress




aggress
[ə'gres]
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn


/ə'gres/

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gây sự, gây hấn

Related search result for "aggress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.