Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aggressor




aggressor
[ə'gresə]
danh từ
kẻ xâm lược; nước đi xâm lược
armed aggressors
những kẻ xâm lược có vũ trang
the aggressor nation
nước đi xâm lược
kẻ gây sự, kẻ gây hấn


/ə'gresə/

danh từ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
kẻ công kích
kẻ gây sự, kẻ gây hấn

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.