Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agist




agist
[ə'dʒist]
ngoại động từ
nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ
đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)


/ə'dʤist/

ngoại động từ
nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ
đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)

Related search result for "agist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.