Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agitator




agitator
['ædʒiteitə]
danh từ
người khích động quần chúng; người gây phiến động
máy trộn; máy khuấy


/'ædʤiteitə/

danh từ
người khích động quần chúng, người gây phiến động
máy trộn, máy khuấy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.