Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aglow




aglow
[ə'glou]
tính từ & phó từ
đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
(nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
face aglow with delight
mặt hớn hở rạng rỡ


/ə'glou/

tính từ & phó từ
đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng
(nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ
face aglow with delight mặt hớn hở rạng rỡ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aglow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.