Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agnate




agnate
['ægneit]
tính từ
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
cùng loại


/'ægneit/

tính từ
thân thuộc phía cha, cùng họ cha
cùng một giống nòi, cùng một dân tộc
cùng loại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agnate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.