Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agnostic




agnostic
[æg'nɔstik]
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả tri
danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết, người theo thuyết bất khả tri


/æg'nɔstik/

tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết

danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "agnostic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.