Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agraire


[agraire]
tính từ
(thuộc) ruộng đất
Réforme agraire
cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
Les lois agraires
luật ruộng đất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.