Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agraphie


[agraphie]
danh từ giống cái
(y học) chứng mất khả năng viết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.