|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrarien
 | [agrarien] |  | tính từ | |  | theo chủ trương chia ruộng đất | |  | (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ) |  | danh từ | |  | người theo chủ trương chia ruộng đất | |  | đảng viên đảng bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ) |
|
|
|
|