Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agressif


[agressif]
tính từ
(có tính chất) tấn công; hung hăng khiêu khích; gây gổ
Tempérament agressif
tính khí hung hăng
Des propos agressifs
lời lẽ khiêu khích
Ton agressif
giọng khiêu khích
sặc sỡ (màu sắc)
Couleur agressive
màu sắc sặc sỡ
(có tính chất) xâm lược
Action agressive
hành động xâm lược
phản nghĩa Doux, inoffensif


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.