|  agricultural 
 
 
 
 
  agricultural |  | [,ægri'kʌlt∫ərəl] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) nông nghiệp |  |  |  | his company specializes in exporting agricultural products |  |  | công ty của anh ta chuyên xuất khẩu nông sản (sản phẩm (nông nghiệp)) | 
 
 
  /,ægri'kʌltʃərəl/ 
 
  tính từ 
  (thuộc) nông nghiệp 
  agricultural products  sản phẩm nông nghiệp 
  agricultural engineer  kỹ sư nông nghiệp 
 
 |  |