Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agriffer


[agriffer]
tự động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngoắc bằng móng
Le chat s'agriffe aux rideaux
con mèo dùng móng chân ngoắc mình vào tấm màn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.