Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aground





aground
[ə'graund]
phó từ & tính từ
mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
to be (run, go) aground
mắc cạn


/ə'graund/

phó từ & tính từ
mắc cạn (thuyền, tàu thuỷ)
to be (run, go) aground mắc cạn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.