Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agrément


[agrément]
danh từ giống đực
sự chấp nhận, sự đồng ý
Obtenir l'agrément de sa famille pour...
được sự đồng ý của gia đình để...
thú vị
Livre plein d'agrément
sách đầy thú vị
sự vui chơi, sự giải trí
Voyage d'agrément
chuyến đi chơi vui (không phải vì công việc)
Jardin d'agrément
vưá»n cảnh
Arts d'agrément
những môn nghệ thuật chơi cho vui (như) nhạc, hoạ... nhất là đối với phụ nữ
(số nhiá»u) đồ trang sức (ở áo...)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.