Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aguish




aguish
['eigju:i∫]
tính từ
(thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét
mắc bệnh sốt rét
thất thường, không đều, từng cơn


/'eigju:iʃ/

tính từ
(thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét
mắc bệnh sốt rét
thất thường, không đều, từng cơn

Related search result for "aguish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.