Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ai


qui
Ai đấy?
qui est là?
Với ai?
avec qui?
Anh đang nói về ai vậy?
de qui parlez-vous?
Bất cứ ai
n'importe qui
Dù anh là ai
qui que vous soyez
quiconque
Ai có thành kiến thì không thể công bằng
quiconque a des préjugés ne peut être juste
Không nói việc đó với ai cả
sans en faire part à quiconque
quel; lequel
Ai là tác giả quyển truyện ấy?
quel est l'auteur de ce roman?
Trong hai học sinh này, anh chọn ai?
lequel de ces deux élèves choisissez-vous?
personne (en tournure négative)
Nó không tin ai
il ne croit personne
quelqu'un
Ai chơi dương cầm đâu đấy
quelqu'un joue du piano quelque part
(nói tắt của ai ai) tout le monde
Ai cũng biết
tout le monde le sait
poussiéreux
ai làm nấy chịu
qui casse les verres les paie
ai ăn mặn nấy khát nước
qui sème le vent récolte la tempête
ai giàu ba họ, ai khó ba đời
le diable n'est pas toujours à la porte d'un homme pauvre
hơn ai hết
plus que personne
không ai; không có ai
personne
mạnh ai nấy làm
à qui mieux mieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.