Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aiguille




aiguille
['eigwi:l]
danh từ
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn


/'eigwi:l/

danh từ
mỏm đá nhọn, núi đá đỉnh nhọn

Related search result for "aiguille"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.