| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  aiguiser 
 
 
 |  | [aiguiser] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | mài nhọn, mài sắc, mài |  |  |  | Aiguiser un rasoir |  |  | mài dao cạo |  |  |  | Pierre à aiguiser |  |  | đá mài |  |  |  | Aiguiser la vigilance |  |  | mài sắc cảnh giác |  |  | phản nghĩa Emousser |  |  |  | kích thích |  |  |  | Aiguiser les désirs de quelqu'un |  |  | kích thích lòng ham muốn của ai |  |  |  | mài giũa, gọt giũa |  |  |  | Aiguiser une épigramme |  |  | gọt giũa bài thơ trào phúng | 
 
 
 |  |  
		|  |  |