Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ail


[ail]
danh từ giống đực
(số nhiều ails, từ cũ nghĩa cũ aulx) tỏi (cây, củ)
Ajouter une pointe d'ail
thêm một chút tỏi
đồng âm Aïe


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.