Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aileron


[aileron]
danh từ giống đực
đầu cánh
vây cánh (của cá mập...)
(giải phẫu) cánh
Aileron du pharynx
cánh hầu
cánh phụ (máy bay)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.