Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aimable


[aimable]
tính từ
đáng yêu, đáng mến, dễ thương
Caractère aimable
tính tình dễ thương
tử tế, nhã nhặn
Il a été très aimable avec moi
anh ta rất tử tế với tôi
Une invitation aimable
lời mời nhã nhặn
faire l'aimable
làm ra bộ tử tế
phản nghĩa Haïssable. Désagréable, insupportable. Bourru, grincheux, hargneux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.