|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-conditioned
air-conditioned | ['eəkən'di∫nd] | | tính từ | | | đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh | | | an air-conditioned barber's | | tiệm hớt tóc có gắn máy điều hoà không khí |
/'eəkən,diʃnd/
tính từ đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt
|
|
|
|