Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-conditioned




air-conditioned
['eəkən'di∫nd]
tính từ
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh
an air-conditioned barber's
tiệm hớt tóc có gắn máy điều hoà không khí


/'eəkən,diʃnd/

tính từ
đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.